12 con giáp | Màu trang phục | Trang sức, đá quý |
Tý | Trắng | Mã não trắng, kim cương, thạch anh trắng |
Sửu | Đen | Đá núi lửa, saphia, mã não |
Dần | Đỏ | Mã não đỏ, lưu ly, san hô đỏ, hồng ngọc |
Mão | Tím | Thạch anh tím, lưu ly, hay bích tỷ |
Thìn | Sẫm (xanh sẫm, xanh rêu, đỏ đun...) | Đá núi lửa, saphia, mã não |
Tỵ | Lá cây | Ngọc lục bảo, phỉ thúy, thạch anh linh |
Ngọ | Đen | Đá núi lửa, saphia, mã não |
Mùi | Sữa | Mã não, ngọc trai, hạt bồ đề, đá mặt trăng |
Thân | Hồng | Hồng ngọc, thạch anh hồng, bích tỷ, san hô |
Dậu | Vàng | Hổ phách, thạch anh tóc vàng, thạch anh mắt hổ |
Tuất | Trắng | Mã não trắng, kim cương, thạch anh trắng |
Hợi | Nước biển | Tùng thạch, ngọc lục bảo, đá mặt trăng |
12 con giáp | Màu trang phục | Trang sức, đá quý |
Tý | Sữa | Mã não, ngọc trai, hạt bồ đề, đá mặt trăng |
Sửu | Sữa | Mã não, ngọc trai, hạt bồ đề, đá mặt trăng |
Dần | Tím | Thạch anh tím, lưu ly, hay bích tỷ |
Mão | Nước biển | Tùng thạch, ngọc lục bảo, đá mặt trăng |
Thìn | Trắng | Mã não trắng, kim cương, thạch anh trắng |
Tỵ | Cam | Hổ phách, lưu ly |
Ngọ | Trắng | Mã não trắng, kim cương, thạch anh trắng |
Mùi | Đen | Đá núi lửa, saphia, mã não |
Thân | Nước biển | Tùng thạch, ngọc lục bảo, đá mặt trăng |
Dậu | Đỏ | Mã não đỏ, lưu ly, san hô đỏ, hồng ngọc |
Tuất | Tím | Thạch anh tím, lưu ly, hay bích tỷ |
Hợi | Trắng | Mã não trắng, kim cương, thạch anh trắng |