1. Bentley Continental GT
Bentley là hãng xe sang có một lịch sử lâu đời và phức tạp. Cho đến cuối những năm 1990, nó tồn tại rất nhiều vấn đề do thiếu sự tách biệt với Rolls-Royce, điều này cho thấy đây là một thương hiệu kém hơn. Vào thời điểm Volkswagen mua Bentley năm 1998, nó đang ở trong tình trạng tồi tệ. Nhà máy Crewe có khoảng 1.500 công nhân, trong khi số liệu sản xuất và bán hàng mỗi năm là khoảng 1.000 chiếc.
Ngay lập tức, Volkswagen đã đầu tư 2 tỷ USD để hồi sinh Bentley và chiếc xe mới đầu tiên được thiết kế, chế tạo dưới sự quản lý mới của Volkswagen là chiếc Continental GT 2003 tăng áp kép 6.0 lít W12.
Đây là chiếc Bentley đầu tiên được chế tạo bằng kỹ thuật sản xuất hàng loạt nhưng chất lượng không hề bị hạ thấp, thậm chí Continental đã được chế tạo tốt hơn và lắp ráp nhanh hơn.
Tuy nhiên, do nhu cầu quá cao nên mức trần 9.500 xe mỗi năm của nhà máy Crewe không thể đáp ứng đủ mức cầu xe Bentley mới. Phiên bản bốn cửa, Flying Spur, phải được sản xuất tại Đức. Hiện tại, Continental GT đang ở thế hệ thứ ba và Bentley là một thương hiệu hạng sang được yêu cầu nhiều nhất từ trước đến nay.
2. Volvo XC90
XC90 đã hai lần cứu Volvo. Lần đầu tiên thuộc quyền sở hữu của Ford vào năm 2002. Tập đoàn ô tô của Volvo chỉ có xe sedan và xe ga trong danh sách của mình, họ quyết định tập trung vào các loại xe thương mại.
Xe sedan và xe ngựa không còn được ưa chuộng, Ford biết Volvo cần nâng cấp thị trường và sản xuất xe SUV. Ngay khi ra mắt, XC90 đã giành được giải thưởng Xe của năm ở Bắc Mỹ, Thể thao/Tiện ích của năm của tạp chí Motor Trend…
Đến năm 2010, Volvo được Geely mua lại. Gã khổng lồ ô tô Trung Quốc đã đổ vào Volvo rất nhiều tiền và yêu cầu các nhà thiết kế, kỹ sư làm những gì họ giỏi nhất. Kết quả là sự xuất hiện của một hệ thống truyền động Drive-E mới (bao gồm cả hybrid), nội thất cao cấp, cùng hệ thống thông tin giải trí mới.
Và XC90 là thành quả đầu tiên ra đời. Nó đã tiếp tục được bán chạy ở châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ, cuối cùng mang lại lợi nhuận và củng cố Volvo như một thương hiệu cao cấp đáng xem xét bên cạnh các hãng xe lớn của Đức.
3. Ford Taurus
Ngay cả “người khổng lồ” Ford cũng từng phải đối mặt với khoảng thời gian nặng nề vào cuối những năm 1970 - khi hãng phải đối mặt với thảm họa tài chính. Không mở rộng sản xuất nhiều để dồn sức đối phó với cuộc khủng hoảng năng lượng, hãng phải đối mặt với các vấn đề như kiểu dáng đã lỗi thời và độ tin cậy của khách hàng.
Bồi thêm vào đó là sự tấn công dữ dội của những chiếc ô tô Nhật Bản nhỏ, hiệu quả và đáng tin cậy, khiến ngành công nghiệp ô tô Mỹ nhìn chung trở nên tồi tệ. Ford cần phải cách mạng hóa cách họ thiết kế và chế tạo ô tô.
Ford đã đổ khoảng 3 tỷ USD vào năm 1980 vào dự án chế tạo một chiếc ô tô kết hợp phương pháp tiếp cận nhóm mới giữa các bộ phận, mục tiêu nhằm nâng cấp công nghệ sản xuất của mình. Phương pháp này đã phá vỡ các bức tường giữa thiết kế và kỹ thuật khi mời các nhà thiết kế và kỹ sư làm việc cùng nhau, sau đó hợp tác với dây chuyền sản xuất để đảm bảo rằng đó là chiếc xe tốt nhất mà họ có thể bán.
Nó đã giúp Ford cập nhật mọi thứ, từ thiết kế nội thất đến khí động học và trở thành một chiếc xe “bom tấn” khi đến các phòng trưng bày vào năm 1986. Nếu nó không bán chạy thì có lẽ hãng Ford đã phá sản.
4. Porsche Boxster
Vào đầu những năm 1990, hãng sản xuất xe hơi thể thao của Đức đang đứng trước bờ vực phá sản. Năm 1993, Porsche chỉ bán được 14.000 xe và chỉ 3.000 trong số đó ở Mỹ. Một trong những vấn đề lớn nhất mà Porsche gặp phải là quy trình sản xuất cồng kềnh, dẫn đến chi phí cao hơn cho khách hàng.
Các nhà sản xuất ở Stuttgart bắt đầu xem xét Mazda MX-5 và có ý tưởng giới thiệu một mẫu xe nhập khẩu ít tốn kém hơn cùng với 911, đồng thời đưa các cựu kỹ sư của Toyota vào để giúp thực hiện quy trình sản xuất “phù hợp hơn” theo phong cách Nhật Bản.
Tuy nhiên, Porsche đã mang đến cho chiếc roadster mới của mình một bước ngoặt hoàn hảo với động cơ đặt ở giữa. Đồng thời, quy trình sản xuất mới đã nhanh chóng giảm thời gian chế tạo mỗi đơn vị từ 120 giờ xuống còn 72 giờ và giảm 50% số lỗi sản xuất trên mỗi chiếc xe hơi.
Đó là một cú hit và mang lại cho Porsche số tiền cần thiết để tung ra nhiều mẫu xe hơn và mở rộng sức hút của nó một cách ồ ạt trong những năm sau đó. Khó đoán trước những điều mà Boxster điện có thể làm được trong tương lai.
5. Aston Martin DB7
Vào những năm 1990, Aston Martin bị mất danh tiếng và không còn được định nghĩa như một thương hiệu. Đã có một lịch sử thiết kế tuyệt đẹp và một danh sách các mẫu xe biểu tượng, nhưng hãng cần một dấu ấn mới nếu muốn vững bước vào thế kỷ tới.
Hai yếu tố đã cứu Aston Martin khỏi việc trở thành một hãng xe thể thao hạng sang bị mục ruỗng là: Ford Motor Company và sự hợp tác thiết kế của Ian Callum cùng Keith Helfet.
DB7 ban đầu được cho là người kế nhiệm mẫu XJS của Jaguar, nhưng Ford không muốn đầu tư chi phí quá cao cho một mẫu Aston Martin mới, nên Walter Hayes, Giám đốc điều hành của Aston, đã xem thiết kế và tiếp cận Jaguar.
Dựa trên nền tảng XJS sử dụng động cơ sáu xi-lanh siêu nạp của Jaguar, Callum đã thiết kế lại chiếc xe để trông giống như một chiếc Aston và dự định sẽ trở thành mẫu xe nhập khẩu mới dưới động cơ V8 Virage.
Cuối cùng, đó là sản phẩm thiết kế với nền tảng Jaguar và các hạng mục được lấy từ Ford, Mazda và Citroën. Đây cũng là một tác phẩm thiên tài của Callum khi có giá cả phải chăng hơn rất nhiều và khiến Virage trở nên lỗi thời. DB7 đã ngay lập tức thành công và khẳng định lại Aston Martin như một thương hiệu có phong cách và hiệu suất tuyệt vời.
6. Volkswagen Golf
Volkswagen vốn đã trở thành một công ty lâu đời vào những năm 1970. Nó dựa trên sự thành công của Beetle trong nhiều thập kỷ. Nhưng chiếc xe được làm mát bằng không khí đã trở nên lỗi thời và sự tràn ngập của những chiếc subcompact hiện đại vào những năm 1960 đã làm tổn hại đến thương hiệu.
Phá sản là một mối đe dọa tiềm tàng, vì vậy Volkswagen đã đầu tư cùng với Audi và cho ra đời chiếc Passat. Mẫu xe này phần nào đáp ứng đủ yêu cầu để duy trì sức mạnh thương hiệu trong một thời gian, nhưng chính nền tảng dẫn động cầu trước mới và động cơ bốn bánh nội tuyến cho chiếc Golf MKI mới đảm bảo thành công thực sự.
Đó là một cú hit với tính thực tế, độ tin cậy và phong cách Giorgetto Giugiaro huyền thoại. Volkswagen đã theo đuổi GTI và đảm bảo rằng Golf sẽ đạt được những đỉnh cao hơn nữa bằng cách xác định phân khúc “hot hatch” vẫn đang được cạnh tranh cho đến ngày nay.
7. Nissan Rogue Sport
Ở thời điểm kết thúc năm 2000, Nissan gặp khó khăn. Các nhà máy sản xuất chỉ được yêu cầu một nửa số lượng đơn vị mà họ có thể sản xuất ra. Nhà sản xuất ô tô đứng trước thách thức cần phải tạo ra một chiếc xe mà mọi người đều muốn, đồng thời phải cắt giảm chi phí.
Ông chủ mới khi đó của Nissan, Carlos Ghosn, đã đưa công ty thoát khỏi khoản lỗ 20 tỷ USD. Ông bắt đầu bằng việc đóng cửa 5 nhà máy và bán đấu giá các tài sản được đánh giá cao, sau đó tung Nissan Qashqai ra thị trường.
Được biết đến với cái tên Rogue Sport ở Mỹ, nó đã đối đầu với Honda CR-V, Toyota RAV4 và đặc biệt thành công ở châu Âu, nơi nó được thiết kế, chế tạo. Đó là một cú hích lớn đưa Nissan trở lại cuộc đua trên thị trường, tiếp tục cho ra đời nhiều mẫu SUV và crossover hơn.
Năm 2017, Ghosn bị bắt vì gian lận trong báo cáo tiền lương của mình và lạm dụng tài sản của công ty. Ông ta cũng bị buộc tội biển thủ quỹ Nissan, sau đó trốn khỏi Nhật Bản. Dù Ghosn đã gây ra nhiều tội lỗi, nhưng đóng góp của ông cho Nissan và việc tạo ra Rogue Sport/Qashqai quả thực là vô giá.
Theo Quân Hiếu (VietNamNet)