Giới hạn trong việc theo dõi sức khỏe
Thiết bị đeo thông minh hiện nay có khả năng đo các chỉ số như SpO2 (nồng độ oxy trong máu) và VO2 Max (lượng oxy tối đa mà cơ thể có thể sử dụng). Những chỉ số này có thể giúp nhận biết sự thay đổi trong tình trạng sức khỏe của người dùng; Tuy nhiên, chúng chỉ mang tính chất theo dõi hơn là cung cấp số liệu chính xác để phục vụ điều trị y tế.
Một nghiên cứu tại Đại học Stanford cho thấy, dù thiết bị đeo có thể đo lường SpO2, nhưng độ chính xác của chúng không thể so sánh với các thiết bị y tế chuyên dụng được sử dụng trong bệnh viện. Các thiết bị y tế chuyên dụng được hiệu chỉnh cẩn thận và sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo độ chính xác cao nhất trong mọi tình huống.
Nhịp tim là một chỉ số khác mà thiết bị đeo thông minh theo dõi liên tục. Tuy nhiên, nhịp tim của mỗi người có thể rất khác nhau. Có những người chỉ với nhịp tim 160 bpm đã có nguy cơ đột quỵ, trong khi những vận động viên có thể chịu đựng nhịp tim hơn 200 bpm mà không gặp vấn đề gì. Điều này cho thấy rằng thiết bị đeo không thể cung cấp đánh giá chính xác cho mọi cá nhân, mà không có sự can thiệp và phân tích của bác sĩ y khoa.
Ngoài ra, các yếu tố như tuổi tác, giới tính, tiền sử bệnh và thói quen luyện tập là những dữ liệu quan trọng mà thiết bị đeo thông minh chưa thể đánh giá chính xác. Một nghiên cứu của Viện Tim mạch Hoa Kỳ chỉ ra rằng, các yếu tố này cần được xem xét kỹ lưỡng bởi các chuyên gia y tế để đưa ra những chẩn đoán và khuyến nghị phù hợp.
Môi trường sử dụng, thời gian và tần suất đo lường cũng ảnh hưởng đến độ chính xác của các thiết bị đo thông minh so với thiết bị y tế chuyên dụng.
Đơn cử, thiết bị đeo thông minh thường được sử dụng trong môi trường hàng ngày, nơi có nhiều yếu tố gây nhiễu như ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của các cảm biến trên thiết bị. Trong khi đó, các thiết bị y tế chuyên dụng thường được sử dụng trong môi trường kiểm soát, đảm bảo các điều kiện tối ưu cho việc đo lường chính xác.
Bên cạnh đó, thiết bị y tế chuyên dụng thường được sử dụng để đo lường tại các thời điểm cụ thể với tần suất hợp lý, trong khi thiết bị đeo thông minh đo liên tục. Mặc dù điều này có thể giúp phát hiện các xu hướng và biến đổi theo thời gian, nhưng nó cũng có thể tạo ra các dữ liệu không nhất quán nếu không được hiệu chỉnh đúng cách.
Vai trò không thể thay thế của các thiết bị y tế chuyên dụng
Thiết bị y tế chuyên dụng như máy đo điện tâm đồ (ECG), máy siêu âm và các thiết bị xét nghiệm máu được thiết kế để cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy. Các thiết bị này được kiểm định và sử dụng bởi các chuyên gia y tế, đảm bảo rằng các số liệu thu được có thể sử dụng để chẩn đoán và điều trị bệnh. Ngược lại, các thiết bị đeo thông minh thường có sai số cao hơn và không được sử dụng trong môi trường y tế chuyên nghiệp.
Mặc dù thiết bị đeo thông minh có thể cung cấp thông tin hữu ích về tình trạng sức khỏe hàng ngày, nhưng việc chẩn đoán và điều trị bệnh cần phải dựa vào các xét nghiệm y tế chi tiết và đánh giá của bác sĩ. Các chuyên gia y tế có khả năng phân tích và hiểu sâu về các triệu chứng, tiền sử bệnh và các yếu tố cá nhân khác để đưa ra quyết định điều trị chính xác.
Thiết bị đeo thông minh mang lại nhiều tiện ích trong việc theo dõi sức khỏe hàng ngày, nhưng chúng chỉ nên được coi là công cụ tham khảo và không thể thay thế các thiết bị y tế chuyên dụng. Các chỉ số như SpO2, VO2 Max và nhịp tim do thiết bị đeo cung cấp có thể giúp người dùng nhận biết sự thay đổi trong tình trạng sức khỏe của mình, nhưng chúng không đủ độ chính xác để sử dụng trong chẩn đoán và điều trị y tế.
Để đảm bảo sức khỏe tốt nhất, người dùng nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế và sử dụng các thiết bị y tế chuyên dụng khi cần thiết. Những thiết bị đeo thông minh, dù có nhiều tiềm năng, vẫn còn nhiều hạn chế, do đó, việc sử dụng chúng nên được kết hợp với các phương pháp y tế truyền thống để đạt được kết quả tốt nhất trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe.
Theo Huy Tuấn (VietNamNet)